Đăng ngày:
Last updated on Tháng Mười 15th, 2023 at 01:37 sáng Ngày nay, khi bắt đầu nghiên cứu về hoạt động của một doanh nghiệp, bạn sẽ thường nghe đến thuật ngữ “Tổng tài sản.” Vậy thì Tổng tài sản là gì? Pháp luật quy định về nó như thế nào? Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, hãy cùng Kế toán Minh Minh theo dõi bài viết dưới đây. Tổng tài sản là cái phản ánh tổng giá trị của mọi thứ mà một người sở hữu sau khi xem xét tất cả tài sản và nợ phải trả. Tài sản có thể là bất kỳ thứ gì mà cá nhân hoặc tổ chức đang sở hữu, như xe hơi hoặc cổ phiếu. Cá nhân và tổ chức thường mua tài sản với hy vọng rằng nó sẽ tăng giá trị trong tương lai. Các doanh nghiệp đôi khi mua thêm tài sản, chẳng hạn như thiết bị mới hoặc bất động sản, để sử dụng chúng để tăng doanh số kinh doanh của họ. Trách nhiệm pháp lý đại diện cho các cam kết tài chính hoặc dịch vụ mà cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện đối với người khác. Điều này bao gồm các khoản phải trả như tiền thuê, thuế hoặc nợ. Khi tính tổng giá trị tài sản, bạn lấy giá trị tài sản trừ đi tổng giá trị nợ phải trả. Tổng tài sản có thể bao gồm tiền mặt, cổ phiếu thị trường, các khoản phải thu, chi phí trả trước, hàng tồn kho, tài sản cố định, tài sản vô hình, lợi thế thương mại và các loại tài sản khác. Những vấn đề cần lưu ý khi tính tổng tài sản Có hai phân loại quan trọng để xác định và sắp xếp tài sản là tài sản lưu động và tài sản dài hạn. Tài sản lưu động là những tài sản mà bạn có thể chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt. Thông thường, chủ sở hữu có kế hoạch thanh lý tài sản lưu động trong vòng một năm kể từ khi mua chúng. Ngược lại, tài sản dài hạn là những tài sản mà bạn dự định giữ lâu dài hoặc cần một thời gian dài hơn để bán đi. Chi tiết: Tiền mặt: Tiền mặt đại diện cho tài sản lưu động đơn giản nhất. Nó có khả năng biến thành các tài sản khác thông qua việc mua sắm. Hàng tồn kho: Bao gồm tất cả sản phẩm được dự định tiêu thụ trực tiếp, bao gồm cả sản phẩm hoàn thiện và nguyên liệu cần thiết để sản xuất chúng. Điều này áp dụng cho cả sản phẩm chưa hoàn thiện. Chi phí trả trước: Là các khoản chi tiêu đã thanh toán trước, dự kiến sẽ được sử dụng hoặc tiêu thụ trong tương lai, ví dụ như hợp đồng bảo hiểm. Chứng khoán có thể bán được: Là các đầu tư mà người sở hữu có khả năng dễ dàng bán đi trên thị trường, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc chứng chỉ tiền gửi. Các khoản phải thu: Các khoản phải thu liên quan đến tiền mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp đang chờ đợi thu được từ người khác, bao gồm cả dịch vụ hoặc sản phẩm đã cung cấp theo hình thức tín dụng. Tài sản cố định: Đây là những tài sản mà doanh nghiệp dự kiến sẽ sử dụng trong thời gian dài, như các công trình xây dựng, máy móc và các phương tiện vận chuyển. Tài sản vô hình: Là các khoản đầu tư có giá trị lớn và dự kiến sẽ cung cấp lợi ích trong một khoảng thời gian dài hơn một năm, bao gồm nhãn hiệu, mối quan hệ khách hàng quý báu và các thỏa thuận cấp phép. Lợi thế thương mại: Đôi khi, doanh nghiệp có thể thu được lợi thế thương mại khi họ mua một tài sản với giá cao hơn giá chào bán và không ghi nó vào tài sản và nợ của họ. Lợi thế thương mại cũng có thể được coi là tài sản vô hình. Các khoản phải thu: Nếu khách hàng cần một khoảng thời gian dài hơn một năm để thanh toán các khoản nợ của họ, những khoản nợ này có thể được xem xét là tài sản dài hạn của doanh nghiệp. Xem thêm: Cách tính tổng tài sản và ưu nhược điểm Tài sản tổng cộng, một thước đo quan trọng, thể hiện giá trị tổng toàn bộ tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu. Hãy liên hệ với chuyên gia tài chính của Kế toán Minh Minh qua số Hotline 0973.53.59.56 nếu bạn cần tư vấn trong lĩnh vực này.Tổng tài sản là gì?
Tài sản lưu động
Tài sản dài hạn